| | | |
| [lái·tuo] |
| | 1. lai lịch; nguồn gốc; căn nguyên。来历(多指人的资历或背景)。 |
| | 这个人来头不小。 |
| lai lịch của người này không vừa đâu. |
| | 2. lý do; nguyên do; nguyên nhân (ngôn ngữ, hành vi)。来由;原由 (多指言语有所为而发)。 |
| | 他这些话是有来头的,是冲着咱们说的。 |
| những lời nói của anh ấy đều có lý do, là nhằm vào chúng ta đấy. |
| | 3. khí thế; sức。来势。 |
| | 对方来头不善,要小心应付。 |
| đối phương không phải vừa đâu, phải cẩn thận mà đối phó. |
| | 4. hứng thú; thích thú。做某种活动的兴趣。 |
| | 棋没有什么来头,不如打球。 |
| chơi cờ chẳng có hứng thú gì cả, chi bằng đánh bóng còn hơn. |