请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 来头
释义 来头
[lái·tuo]
 1. lai lịch; nguồn gốc; căn nguyên。来历(多指人的资历或背景)。
 这个人来头不小。
 lai lịch của người này không vừa đâu.
 2. lý do; nguyên do; nguyên nhân (ngôn ngữ, hành vi)。来由;原由 (多指言语有所为而发)。
 他这些话是有来头的,是冲着咱们说的。
 những lời nói của anh ấy đều có lý do, là nhằm vào chúng ta đấy.
 3. khí thế; sức。来势。
 对方来头不善,要小心应付。
 đối phương không phải vừa đâu, phải cẩn thận mà đối phó.
 4. hứng thú; thích thú。做某种活动的兴趣。
 棋没有什么来头,不如打球。
 chơi cờ chẳng có hứng thú gì cả, chi bằng đánh bóng còn hơn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 14:26:20