请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 悲欢离合
释义 悲欢离合
[bēihuānlíhé]
 vui buồn li hợp; vui buồn lẫn lộn; vui buồn hợp tan; (Tô Thức thời Tống có câu: "Người có lúc bi hoan ly hợp, trăng có khi mờ tỏ tròn khuyết. Việc này cố nhiên khó mà toàn vẹn như ý được.") 宋·苏轼《水调歌头·丙辰中秋兼怀子由》:"人有 悲欢离合,月有阴晴圆缺,此事古难全。"泛指聚会、别离、欢乐、悲伤的种种遭遇和心情。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:14:37