请输入您要查询的越南语单词:
单词
违误
释义
违误
[wéiwù]
làm trái; làm hỏng; trái nhỡ (từ dùng trong công văn, mệnh lệnh)。公文用语,违反命令,耽误公事。
迅速办理,不得违误
nhanh chóng chấp hành không được làm trái
随便看
先师
先帝
先意承志
先手
先斩后奏
先是
先朗
先期
先来后到
先母
先河
先泽
先烈
先王
先生
先睹为快
先知
先礼后兵
先福
先秦
先端
先考
先行
先行官
先行者
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:54:20