请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 违误
释义 违误
[wéiwù]
 làm trái; làm hỏng; trái nhỡ (từ dùng trong công văn, mệnh lệnh)。公文用语,违反命令,耽误公事。
 迅速办理,不得违误
 nhanh chóng chấp hành không được làm trái
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/19 10:46:55