| | | |
| [lǎodà] |
| | 1. về già; lúc già; khi già。年老。 |
| | 少壮不努力,老大徒伤悲。 |
| lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận. |
| | 2. anh cả。排行第一的人。 |
| 方 |
| | 3. người chèo đò; người đưa đò。木船上主要的船夫,也泛指船夫。 |
| | 4. rất; vô cùng (xuất hiện trong bạch thoại thời kỳ đầu)。很; 非常(多见于早期白话)。 |
| | 心中老大不忍。 |
| trong lòng không thể chịu đựng nổi. |