请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老大
释义 老大
[lǎodà]
 1. về già; lúc già; khi già。年老。
 少壮不努力,老大徒伤悲。
 lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
 2. anh cả。排行第一的人。
 3. người chèo đò; người đưa đò。木船上主要的船夫,也泛指船夫。
 4. rất; vô cùng (xuất hiện trong bạch thoại thời kỳ đầu)。很; 非常(多见于早期白话)。
 心中老大不忍。
 trong lòng không thể chịu đựng nổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 9:31:07