释义 |
老大难 | | | | | [lǎodànán] | | | nan giải; khó giải quyết; hỗn loạn; rắc rối; khó khăn; phức tạp。 形容问题错综复杂,难于解决。 | | | 老大难单位。 | | đơn vị hỗn loạn. | | | 老大难问题。 | | vấn đề nan giải. | | | 这个班秩序乱,成绩差,是全校有名的老大难班级。 | | lớp này trật tự thì hỗn loạn, thành tích kém, là lớp phức tạp có tiếng trong toàn trường. |
|