请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老大难
释义 老大难
[lǎodànán]
 nan giải; khó giải quyết; hỗn loạn; rắc rối; khó khăn; phức tạp。 形容问题错综复杂,难于解决。
 老大难单位。
 đơn vị hỗn loạn.
 老大难问题。
 vấn đề nan giải.
 这个班秩序乱,成绩差,是全校有名的老大难班级。
 lớp này trật tự thì hỗn loạn, thành tích kém, là lớp phức tạp có tiếng trong toàn trường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 18:40:04