请输入您要查询的越南语单词:
单词
连任
释义
连任
[liánrèn]
giữ nguyên chức; liên tục đảm nhận một chức vụ。连续担任同一职务(多指由选举而任职)。
连选连任。
liên tục trúng cử.
连任两届工会主席。
liên tục hai khoá liền đảm nhiệm chức vụ chủ tịch công đoàn.
随便看
砖
砖厂
砖坯
砖头
砖工
砖模
砖瓦厂
砖窑
砖茶
砖雕
砗
砗磲
砘
砘子
砚
砚台
砚池
砜
砝
砟
砟子
砢
砣
砣子
砥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 16:07:04