请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 连任
释义 连任
[liánrèn]
 giữ nguyên chức; liên tục đảm nhận một chức vụ。连续担任同一职务(多指由选举而任职)。
 连选连任。
 liên tục trúng cử.
 连任两届工会主席。
 liên tục hai khoá liền đảm nhiệm chức vụ chủ tịch công đoàn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 16:07:04