请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[guō]
Bộ: 耳 - Nhĩ
Số nét: 12
Hán Việt: QUÁT
 ồn ào; huyên náo; đinh tai nhức óc; tiếng ồn; ầm ĩ。声音嘈杂,使人厌烦。
 聒噪
 tiếng huyên náo.
 聒耳
 đinh tai nhức óc
Từ ghép:
 聒耳 ; 聒噪
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 4:14:29