请输入您要查询的越南语单词:
单词
联句
释义
联句
[liánjù]
liên cú (một trong những hình thức làm thơ thời xưa, gồm hai hay nhiều người, mỗi người làm một câu rồi ghép thành bài thơ)。旧时做诗的一种方式, 两人或多人各做一句或两句,相联成篇(多用于宴席及朋友间酬应)。
联句赋诗。
đối khẩu phú thơ.
随便看
逖
逗
逗乐儿
逗人
逗号
逗哈哈
逗哏
逗嘴
逗弄
逗引
逗点
逗留
逗笑儿
逗趣儿
逗遛
逗闷子
通
通书
通事
通亮
通人
通令
通体
通例
通俗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 14:22:07