请输入您要查询的越南语单词:
单词
连累
释义
连累
[lián·lěi]
liên luỵ; liên quan; dính líu; dính dáng。因事牵连别人, 使别人也受到损害。
一家失火,连累了邻居。
một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.
一人做事一人当,决不连累大家。
người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
随便看
工匠
工区
工厂
工友
工商业
工商联
工地
工场
工夫
工夫茶
工头
工字梁
工字钢
工学
工尺
工巧
工序
工役
工房
工效
工整
工料
工日
工时
工期
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 11:36:12