请输入您要查询的越南语单词:
单词
公然
释义
公然
[gōngrán]
ngang nhiên; thẳng thắn; không kiêng nể gì; công nhiên。公开地;毫无顾忌地。
公然作弊
ngang nhiên làm bừa; ngang nhiên làm bậy
公然撕毁协议。
ngang nhiên xé bỏ hiệp nghị; ngang nhiên vi phạm thô bạo hiệp nghị.
随便看
唤头
唤起
唤醒
唧
唧咕
唧哝
唧唧
唧唧喳喳
唧唧嘎嘎
唧啾
唧筒
唪
唪经
唫
唬
售
售卖
售票员
售票处
售货员
唯
唯名论
唯唯诺诺
唯心主义
唯心史观
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 16:49:10