请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 公然
释义 公然
[gōngrán]
 ngang nhiên; thẳng thắn; không kiêng nể gì; công nhiên。公开地;毫无顾忌地。
 公然作弊
 ngang nhiên làm bừa; ngang nhiên làm bậy
 公然撕毁协议。
 ngang nhiên xé bỏ hiệp nghị; ngang nhiên vi phạm thô bạo hiệp nghị.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 18:29:33