请输入您要查询的越南语单词:
单词
公然
释义
公然
[gōngrán]
ngang nhiên; thẳng thắn; không kiêng nể gì; công nhiên。公开地;毫无顾忌地。
公然作弊
ngang nhiên làm bừa; ngang nhiên làm bậy
公然撕毁协议。
ngang nhiên xé bỏ hiệp nghị; ngang nhiên vi phạm thô bạo hiệp nghị.
随便看
米丘林学说
米制
米汤
米泔水
米波
米珠薪桂
米突
米粉
米粉肉
米粒
米粮川
米糠
米色
米象
米酒
米面
米饭
米黄
籴
籹
类
类乎
类书
类人猿
类似
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 5:47:27