请输入您要查询的越南语单词:
单词
公然
释义
公然
[gōngrán]
ngang nhiên; thẳng thắn; không kiêng nể gì; công nhiên。公开地;毫无顾忌地。
公然作弊
ngang nhiên làm bừa; ngang nhiên làm bậy
公然撕毁协议。
ngang nhiên xé bỏ hiệp nghị; ngang nhiên vi phạm thô bạo hiệp nghị.
随便看
异心
异性
异想天开
异族
异日
异曲同工
异样
异物
异端
异类
异言
异议
异词
异读
异趣
异邦
异香
弃
弃世
弃养
弃取
弃妇
弃暗投明
弃权
弃绝
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 18:29:33