请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 迫近
释义 迫近
[pòjìn]
 tiếp cận; áp sát。逼近。
 迫近年关。
 gần đến cửa ải cuối năm (cuối năm thường trang trải nợ nần, nên xem như là một cửa ải).
 迫近胜利。
 gần thắng lợi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 14:45:13