请输入您要查询的越南语单词:
单词
回忆
释义
回忆
[huíyì]
hồi tưởng; hồi ức; nhớ lại; kỷ niệm。回想。
回忆过去
nhớ lại quá khứ
童年生活的回忆。
nhớ lại thời thơ ấu.
时间是洞,记忆是水,朋友,我从河里捞起来的都是对你的回忆...
thời gian là hang động, ký ức là dòng sông. Em ơi, những thứ tôi vớt được trong lòng sông đều là hồi ức về em.
随便看
宾
宾东
宾主
宾从
宾夕法尼亚
宾客
宾客如云
宾客盈门
宾朋
宾服
宾格
宾白
宾至如归
宾词
宾语
宾馆
宿
宿主
宿债
宿儒
宿命论
宿将
宿弊
宿怨
宿愿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 23:06:41