请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 腻烦
释义 腻烦
[nì·fan]
 1. nhàm; chán; ngấy; nhàm chán。因次数过多而感觉厌烦。
 老哼这个小曲儿你不觉得腻烦吗?
 hát mãi cái điệu ấy anh không thấy nhàm chán à?
 2. chán ghét; ghét。厌恶。
 我真腻烦他。
 tôi thật là chán ghét anh ta.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 23:14:39