请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (騰)
[téng]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 13
Hán Việt: ĐẰNG
 1. nhảy; chạy nhảy。奔跑或跳跃。
 奔腾
 chạy nhảy
 欢腾
 vui mừng nhảy nhót
 2. vọt lên cao。升(到空中)。
 升腾
 vọt lên không trung
 飞腾
 bay lên cao
 3. dọn ra; dành ra。使空。
 腾地方
 dành chỗ
 腾出时间温功课。
 dành thời gian ôn tập
 4. lặp đi lặp lại (thường đặt sau động từ)。用在某些动词后面,表示反复。
 翻腾
 cuồn cuộn; quay cuồng
 折腾
 trằn trọc
 倒腾
 buôn đi bán lại
 闹腾
 cãi cọ
 5. họ Đằng。姓。
Từ ghép:
 腾达 ; 腾飞 ; 腾贵 ; 腾空 ; 腾挪 ; 腾腾 ; 腾涌 ; 腾跃 ; 腾越 ; 腾云驾雾
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:54:03