请输入您要查询的越南语单词:
单词
淡泊
释义
淡泊
[dànbó]
đạm bạc; không ham danh lợi; thanh bạch; không màng danh lợi。不追求名利。
淡泊名利
không màng danh lợi
淡泊明志
chí cao không màng danh lợi
随便看
新潮流
新生
新生代
新生界
新石器时代
新禧
新约全书
新纪元
新罕布什尔
新西兰
新诗
新近
新郎
新针疗法
新闻
新闻公报
新闻纸
新陈代谢
新霉素
新颖
新鲜
斲
斲丧
斲轮老手
斶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 6:35:10