请输入您要查询的越南语单词:
单词
淡泊
释义
淡泊
[dànbó]
đạm bạc; không ham danh lợi; thanh bạch; không màng danh lợi。不追求名利。
淡泊名利
không màng danh lợi
淡泊明志
chí cao không màng danh lợi
随便看
寻衅
寻觅
寻访
导
导体
导出单位
导发
导向
导坑
导师
导引
导弹
导弹基地
导扬
导板
导标
导游
导源
导演
导火线
导热
导电
导管
导纳
导线
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 18:25:28