请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 淡薄
释义 淡薄
[dànbó]
 1. mỏng; thưa; thưa thớt; tan (mây)。(云雾等)密度小。
 浓雾渐渐地淡薄了。
 sương mù dần dần tan đi.
 2. nhạt; nhạt nhẽo (mùi vị)。(味道)不浓。
 酒味淡薄
 vị rượu nhạt; mùi rượu nhạt nhẽo.
 3. nhạt; nhạt nhẽo; phai nhạt; lợt phai; lợt lạt (tình cảm, cảm hứng)。(感情、兴趣等)不浓厚。
 人情淡薄
 nhân tình lợt lạt; nhân tình mỏng như tờ giấy.
 他对象棋的兴趣逐渐淡薄。
 hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.
 4. phai nhạt; mờ nhạt (ấn tượng)。(印象)因淡忘而模糊。
 时间隔得太久,印象非常淡薄了。
 thời gian đã lâu, những ấn tượng ấy vô cùng mờ nhạt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 4:42:03