| | | |
| [dànbó] |
| | 1. mỏng; thưa; thưa thớt; tan (mây)。(云雾等)密度小。 |
| | 浓雾渐渐地淡薄了。 |
| sương mù dần dần tan đi. |
| | 2. nhạt; nhạt nhẽo (mùi vị)。(味道)不浓。 |
| | 酒味淡薄 |
| vị rượu nhạt; mùi rượu nhạt nhẽo. |
| | 3. nhạt; nhạt nhẽo; phai nhạt; lợt phai; lợt lạt (tình cảm, cảm hứng)。(感情、兴趣等)不浓厚。 |
| | 人情淡薄 |
| nhân tình lợt lạt; nhân tình mỏng như tờ giấy. |
| | 他对象棋的兴趣逐渐淡薄。 |
| hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt. |
| | 4. phai nhạt; mờ nhạt (ấn tượng)。(印象)因淡忘而模糊。 |
| | 时间隔得太久,印象非常淡薄了。 |
| thời gian đã lâu, những ấn tượng ấy vô cùng mờ nhạt. |