请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (峝)
[dòng]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 9
Hán Việt: ĐỘNG
 hang động; sơn động; động (thường làm tên đất)。山洞(多用于地名)。
 吉峒坪(在湖南)
 Cát Động Bình (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)
 峒中(在广东)
 Động Trung (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)
 Ghi chú: 另见tóng
[tóng]
Bộ: 山(Sơn)
Hán Việt: ĐỒNG
 Không Đồng (tên núi ở tỉnh Cam Túc, tên đảo ở huyện Sơn Đông.)。崆峒,山名,在甘肃。又岛名,在山东。
 Ghi chú: 另见ḍng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 12:18:26