释义 |
峒 | | | | | Từ phồn thể: (峝) | | [dòng] | | Bộ: 山 - Sơn | | Số nét: 9 | | Hán Việt: ĐỘNG | | | hang động; sơn động; động (thường làm tên đất)。山洞(多用于地名)。 | | | 吉峒坪(在湖南) | | Cát Động Bình (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc) | | | 峒中(在广东) | | Động Trung (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc) | | | Ghi chú: 另见tóng | | [tóng] | | Bộ: 山(Sơn) | | Hán Việt: ĐỒNG | | | Không Đồng (tên núi ở tỉnh Cam Túc, tên đảo ở huyện Sơn Đông.)。崆峒,山名,在甘肃。又岛名,在山东。 | | | Ghi chú: 另见ḍng |
|