请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 杳如黄鹤
释义 杳如黄鹤
[yǎorúhuánghè]
Hán Việt: DIỂU NHƯ HOÀNG HẠC
 bặt vô âm tín; lưu lạc biệt tăm; diểu như hoàng hạc (lấy ý từ bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" của Thôi Hiệu: "Hoàng hạc nhất khứ bất phục phản, bạch vân thiên tải không du du" (Hạc vàng đi mất từ xưa, nghìn năm mây trắng bây giờ còn bay). Sau này lấy ý diểu như hoàng hạc để chỉ lưu lạc, biệt tăm tích)。唐崔颢《黄鹤楼》诗:'黄鹤一去不复返,白云千载空悠悠。'后来用'杳如黄鹤'比喻人或物下落不明。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 4:24:14