请输入您要查询的越南语单词:
单词
中人
释义
中人
[zhōngrén]
1. người môi giới; người trung gian; người đứng giữa。为双方介绍买卖、调解纠纷等并做见证的人。
2. người hạng trung; người hạng vừa; người thuộc lớp trung。在身材、相貌、智力等方面居于中等的人。
中人以上
từ bậc trung trở lên
不及中人
chưa được bậc trung
随便看
臆断
臆测
臆见
臆说
臆造
臊
臊子
臊气
臌
臌胀
臑
臓
臛
臜
臞
臣
臣仆
臣僚
臣妾
臣子
臣服
臣民
臣虏
臧
臧否
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 23:34:17