请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 中人
释义 中人
[zhōngrén]
 1. người môi giới; người trung gian; người đứng giữa。为双方介绍买卖、调解纠纷等并做见证的人。
 2. người hạng trung; người hạng vừa; người thuộc lớp trung。在身材、相貌、智力等方面居于中等的人。
 中人以上
 từ bậc trung trở lên
 不及中人
 chưa được bậc trung
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:31