请输入您要查询的越南语单词:
单词
黑暗
释义
黑暗
[hēi'ān]
1. tối; tối tăm; đen tối; tối om; không có ánh sáng。没有光。
山洞里一片黑暗。
trong hang tối om.
2. thối nát; lạc hậu; hủ bại; hắc ám; đen tối。比喻(社会状况)落后;(统治势力)腐败。
黑暗势力
thế lực thối nát
黑暗统治
thống trị thối nát
随便看
典租
典章
典章制度
典籍
典范
典试
典质
典身钱
典铺
典雅
兹
养
养伤
养兵
养分
养地
养媳妇
养子
养尊处优
养护
养料
养殖
养母
养气
养活
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 17:45:53