请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 黑暗
释义 黑暗
[hēi'ān]
 1. tối; tối tăm; đen tối; tối om; không có ánh sáng。没有光。
 山洞里一片黑暗。
 trong hang tối om.
 2. thối nát; lạc hậu; hủ bại; hắc ám; đen tối。比喻(社会状况)落后;(统治势力)腐败。
 黑暗势力
 thế lực thối nát
 黑暗统治
 thống trị thối nát
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:40