请输入您要查询的越南语单词:
单词
黑暗
释义
黑暗
[hēi'ān]
1. tối; tối tăm; đen tối; tối om; không có ánh sáng。没有光。
山洞里一片黑暗。
trong hang tối om.
2. thối nát; lạc hậu; hủ bại; hắc ám; đen tối。比喻(社会状况)落后;(统治势力)腐败。
黑暗势力
thế lực thối nát
黑暗统治
thống trị thối nát
随便看
黍
黍子
黎
黎巴嫩
黎族
黎明
黎民
黎锦
黎黑
黏
黏儿
黏合剂
黏土
黏度
黏涎
黏涎子
黏液
黏液性水肿
黏着
黏着力
黏着语
黏糊
黏结
黏胶纤维
黏膜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 5:08:14