请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 黏糊
释义 黏糊
[nián·hu]
 1. dính; quánh; sánh。形容东西黏。
 大米粥里头加点儿白薯又黏糊又好吃。
 cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
 他刚糊完窗户,弄得黏黏糊糊的一手糨子。
 anh ấy vừa dán cửa sổ xong, nên hai tay dính bê bết dầu.
 2. chậm chạp; khờ khờ。形容人行动缓慢,精神不振作。
 别看他平时很黏糊,有事的时候比谁都利索。
 đừng thấy anh ấy ngày thường chậm chạp, lúc có việc anh ấy làm nhanh hơn ai hết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:43:01