请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 千斤
释义 千斤
[qiānjīn]
 nghìn cân; trách nhiệm nặng nề。指责任重。
 千斤重担(zḥngdàn)。
 gánh nặng nghìn cân.
[qiān·jin]
 1. cái kích。千斤顶的简称。
 2. con cá; cái đội (gắn với trục để bánh răng không chạy ngược chiều)。机器中防止齿轮倒转的装置,是由安置在轴上的有齿零件和弹簧等组成的。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 3:19:57