请输入您要查询的越南语单词:
单词
班次
释义
班次
[bāncì]
1. cấp lớp (thứ tự cấp lớp trong trường học)。学校里的班级的次序.
2. số chuyến; chuyến bay; chuyến xe (số lần xe chạy theo tuyến đường và giờ giấc nhất định) 。定时往来的交通运输工具开行的次数。
增加公共汽车的班次
tăng số chuyến xe công cộng
随便看
酗
酗酒
酘
酚
酝
酝酿
酞
酡
酢
酢浆草
酣
酣战
酣梦
酣歌
酣歌恒舞
酣然
酣甜
酣畅
酣眠
酣睡
酣适
酣酒
酣醉
酣饮
酤
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 12:50:45