请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 班次
释义 班次
[bāncì]
 1. cấp lớp (thứ tự cấp lớp trong trường học)。学校里的班级的次序.
 2. số chuyến; chuyến bay; chuyến xe (số lần xe chạy theo tuyến đường và giờ giấc nhất định) 。定时往来的交通运输工具开行的次数。
 增加公共汽车的班次
 tăng số chuyến xe công cộng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 12:12:43