请输入您要查询的越南语单词:
单词
班辈
释义
班辈
[bānbèi]
vai vế; thứ bậc; vai lứa (thứ bậc thế hệ trong họ hàng hoặc bè bạn)。(班辈儿)行辈。
古稀之年的人,班辈不会小的。
những người ở độ tuổi cổ lai hy thì ít khi vai vế nhỏ
随便看
远道
远郊
远门
违
违例
违反
违心
违抗
违拗
违法
违犯
违碍
违禁
违禁品
违约
违背
发病
发痒
发痧
发痴
发白
发短心长
发硎
发神经
发祥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:20:52