请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 班辈
释义 班辈
[bānbèi]
 vai vế; thứ bậc; vai lứa (thứ bậc thế hệ trong họ hàng hoặc bè bạn)。(班辈儿)行辈。
 古稀之年的人,班辈不会小的。
 những người ở độ tuổi cổ lai hy thì ít khi vai vế nhỏ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:20:52