请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[mò]
Bộ: 黑 (黒) - Hắc
Số nét: 15
Hán Việt: MẶC
 1. lặng lẽ; không lên tiếng; âm thầm; im lặng。不说话;不出声。
 默读。
 đọc thầm.
 默认。
 ngầm thừa nhận.
 沉默。
 trầm tư.
 默不作声。
 lặng lẽ không nói gì; lặng thinh; nín thinh.
 2. viết chính tả; ám tả。默写。
 默生字。
 viết chính tả từ mới.
 3. họ Mặc 。(Ṃ)姓。
Từ ghép:
 默哀 ; 默祷 ; 默读 ; 默默 ; 默默无闻 ; 默片 ; 默契 ; 默然 ; 默认 ; 默写 ; 默许
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 10:40:42