请输入您要查询的越南语单词:
单词
流荡
释义
流荡
[liúdàng]
1. lưu động; di động。流动;飘荡。
天空中流荡着朵朵白云。
từng đám mây trắng di động trên bầu trời.
2. phiêu bạt; lưu lạc; lông bông。流浪;漂泊。
在外流荡。
phiêu bạt bên ngoài.
随便看
备取
备员
备品
备尝辛苦
备忘录
备战
备料
备查
备案
备注
备用
备用品
备考
备耕
备至
备荒
备课
备鞍
复
复业
复习
复交
复仇
复会
复位
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:58:39