请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 流荡
释义 流荡
[liúdàng]
 1. lưu động; di động。流动;飘荡。
 天空中流荡着朵朵白云。
 từng đám mây trắng di động trên bầu trời.
 2. phiêu bạt; lưu lạc; lông bông。流浪;漂泊。
 在外流荡。
 phiêu bạt bên ngoài.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:58:39