请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 流转
释义 流转
[liúzhuǎn]
 1. chuyển chỗ ở; chuyển nơi ở。流动转移,不固定在一个地方。
 岁月流转。
 chuyển chỗ ở suốt năm.
 流转四方。
 chuyển chỗ ở khắp nơi.
 流转的眼波。
 ánh mắt đung đưa.
 2. lưu chuyển; quay vòng。指商品或资金在流通过程中的周转。
 3. trôi chảy; lưu loát (thơ văn)。指诗文等流畅而圆浑。
 诗笔流转。
 chất thơ mạch lạc trôi chảy.
 声调和谐流转。
 âm thanh uyển chuyển, hài hoà.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 22:58:27