| | | |
| [liúzhuǎn] |
| | 1. chuyển chỗ ở; chuyển nơi ở。流动转移,不固定在一个地方。 |
| | 岁月流转。 |
| chuyển chỗ ở suốt năm. |
| | 流转四方。 |
| chuyển chỗ ở khắp nơi. |
| | 流转的眼波。 |
| ánh mắt đung đưa. |
| | 2. lưu chuyển; quay vòng。指商品或资金在流通过程中的周转。 |
| | 3. trôi chảy; lưu loát (thơ văn)。指诗文等流畅而圆浑。 |
| | 诗笔流转。 |
| chất thơ mạch lạc trôi chảy. |
| | 声调和谐流转。 |
| âm thanh uyển chuyển, hài hoà. |