请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (趨)
[qū]
Bộ: 走 (赱) - Tẩu
Số nét: 12
Hán Việt: XU
 1. đi nhanh。快走。
 趋前。
 đi nhanh lên trước.
 疾趋而过。
 đi nhanh qua
 2. xu hướng; chiều hướng; xu thế。趋向。
 大势所趋。
 chiều hướng chung là vậy.
 日趋繁荣。
 ngày càng hướng tới sự phồn vinh.
 意见趋于一致。
 ý kiến đi đến hướng thống nhất.
 3. vươn cổ cắn người (rắn, ngỗng)。鹅或蛇伸头咬人。
 Ghi chú: 又同'促'cù
Từ ghép:
 趋奉 ; 趋附 ; 趋光性 ; 趋时 ; 趋势 ; 趋向 ; 趋炎附势 ; 趋之若鹜
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 21:52:09