释义 |
趸 | | | | | Từ phồn thể: (躉) | | [dǔn] | | Bộ: 足 - Túc | | Số nét: 10 | | Hán Việt: ĐỐN | | | 1. cả lô; cả khối; trọn gói。整批。 | | | 趸批 | | trọn bộ; cả gói | | | 趸买趸卖 | | mua bán trọn gói | | | 2. mua trọn bộ; mua trọn gói (chuẩn bị bán ra)。整批买进(准备出卖)。 | | | 趸货 | | hàng mua trọn bộ; hàng mua trọn gói; mua cả lô hàng. | | | 现趸现卖 | | mua tại chỗ bán tại chỗ; mua ngay bán liền. | | Từ ghép: | | | 趸船 ; 趸卖 ; 趸批 ; 趸售 |
|