请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (躉)
[dǔn]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 10
Hán Việt: ĐỐN
 1. cả lô; cả khối; trọn gói。整批。
 趸批
 trọn bộ; cả gói
 趸买趸卖
 mua bán trọn gói
 2. mua trọn bộ; mua trọn gói (chuẩn bị bán ra)。整批买进(准备出卖)。
 趸货
 hàng mua trọn bộ; hàng mua trọn gói; mua cả lô hàng.
 现趸现卖
 mua tại chỗ bán tại chỗ; mua ngay bán liền.
Từ ghép:
 趸船 ; 趸卖 ; 趸批 ; 趸售
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:38