请输入您要查询的越南语单词:
单词
浑然
释义
浑然
[húnrán]
1. toàn vẹn; trọn vẹn; nguyên vẹn; hoàn chỉnh。形容完整不可分割。
一体浑然
một khối
浑然天成
toàn vẹn
2. hoàn toàn。完全地;全然。
浑然不觉
hoàn toàn không có cảm giác
浑然不理
hoàn toàn không để ý.
随便看
回溯
回潮
回火
回炉
回煞
回环
回生
回电
回目
回眸
回礼
回神
回禀
回禄
回程
回空
回笼
回答
回纥
回绕
回绝
回翔
回老家
回耗
回聘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/11 0:07:41