请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 浑然
释义 浑然
[húnrán]
 1. toàn vẹn; trọn vẹn; nguyên vẹn; hoàn chỉnh。形容完整不可分割。
 一体浑然
 một khối
 浑然天成
 toàn vẹn
 2. hoàn toàn。完全地;全然。
 浑然不觉
 hoàn toàn không có cảm giác
 浑然不理
 hoàn toàn không để ý.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/11 0:07:41