| | | |
| [nónghòu] |
| | 1. dày; dày đặc (sương khói, mây)。(烟雾、云层等)很浓。 |
| | 浓厚的黑烟。 |
| khói đen dày đặc. |
| | 2. thẫm; nặng nề (màu sắc, ý thức, không khí )。(色彩、意识、气氛)重。 |
| | 浓厚的地方色彩。 |
| màu sắc địa phương rất sâu đậm. |
| | 浓厚的封建意识。 |
| ý thức phong kiến nặng nề. |
| | 3. say mê (hứng thú)。(兴趣)大。 |
| | 孩子们对打乒乓球兴趣都很浓厚。 |
| trẻ em rất say mê môn bóng bàn |