请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 浓厚
释义 浓厚
[nónghòu]
 1. dày; dày đặc (sương khói, mây)。(烟雾、云层等)很浓。
 浓厚的黑烟。
 khói đen dày đặc.
 2. thẫm; nặng nề (màu sắc, ý thức, không khí )。(色彩、意识、气氛)重。
 浓厚的地方色彩。
 màu sắc địa phương rất sâu đậm.
 浓厚的封建意识。
 ý thức phong kiến nặng nề.
 3. say mê (hứng thú)。(兴趣)大。
 孩子们对打乒乓球兴趣都很浓厚。
 trẻ em rất say mê môn bóng bàn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:19:25