| | | |
| [huá] |
| Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |
| Số nét: 14 |
| Hán Việt: HOẠT |
| | 1. trơn; nhẵn; trơn bóng; không ráp。光滑;滑溜。 |
| | 又圆又滑的小石子。 |
| hòn đá vừa tròn vừa nhẵn. |
| | 长满青苔的路滑得很。 |
| con đường phủ đầy rêu đi rất trơn. |
| | 2. trượt。滑动;滑行。 |
| | 滑冰 |
| trượt băng |
| | 滑雪 |
| trượt tuyết |
| | 滑了一跤 |
| trượt một cái |
| | 3. xảo trá; gian giảo; xảo quyệt; không thành thật。油滑;狡诈。 |
| | 耍滑 |
| giở trò gian giảo. |
| | 滑头滑脑 |
| giảo quyệt; giảo hoạt |
| | 4. quanh co; gian dối; lừa dối; dối gạt。用搪塞或瞒哄的方法混过去。 |
| | 这次查得很严,想滑是滑不过去的。 |
| lần kiểm tra này rất nghiêm ngặt, muốn gian dối cũng gian dối không được. |
| | 5. họ Hoạt。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 滑冰 ; 滑不唧溜 ; 滑车神经 ; 滑动 ; 滑竿 ; 滑稽 ; 滑稽戏 ; 滑精 ; 滑溜 ; 滑溜 ; 滑轮 ; 滑轮组 ; 滑腻 ; 滑坡 ; 滑润 ; 滑膛 ; 滑梯 ; 滑头 ; 滑头滑脑 ; 滑翔 ; 滑翔机 ; 滑行 ; 滑雪 ; 滑雪板 ; 滑雪衫 ; 滑音 |