请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 浩瀚
释义 浩瀚
[hàohàn]
 1. cuồn cuộn; mênh mông; bát ngát (dòng nước)。形容水势盛大。
 湖水浩瀚
 hồ nước mênh mông
 浩瀚的大海
 đại dương mênh mông
 浩瀚的沙漠
 sa mạc mênh mông
 2. nhiều; rất nhiều。形容广大;繁多。
 典籍浩瀚
 sách cổ rất nhiều
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 4:32:10