请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 浩然
释义 浩然
[hàorán]
 1. cuồn cuộn; trào dâng; trào; cuộn。形容广阔,盛大。
 江流浩然
 nước sông chảy cuồn cuộn
 洪波浩然
 sóng trào
 2. cương trực; chính trực; ngay thẳng。形容正大刚直。
 浩然之气
 tính tình cương trực
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 13:41:36