请输入您要查询的越南语单词:
单词
浪荡
释义
浪荡
[làngdàng]
1. lang thang; đi lang thang; la cà; dạo chơi; ngao du。 到处游逛,不务正业;游荡。
终日浪荡。
suốt ngày lang thang.
2. phóng đãng; du đãng; trác táng; truỵ lạc; hư hỏng; bừa bãi。行为不检点;放荡。
浪荡公子。
công tử phóng đãng.
随便看
藕荷
藜
藜藿
藟
藠
藠头
藤
藤子
藤本植物
藤牌
藤编
藤萝
藤蔓
藥
藨
藨草
藩
藩国
藩属
藩库
藩篱
纳降
纴
纵
纵令
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 12:44:28