请输入您要查询的越南语单词:
单词
浪荡
释义
浪荡
[làngdàng]
1. lang thang; đi lang thang; la cà; dạo chơi; ngao du。 到处游逛,不务正业;游荡。
终日浪荡。
suốt ngày lang thang.
2. phóng đãng; du đãng; trác táng; truỵ lạc; hư hỏng; bừa bãi。行为不检点;放荡。
浪荡公子。
công tử phóng đãng.
随便看
反衬
反证
反证法
反诉
反诗
反诘
反话
反诬
反语
反调
反败为胜
反身
反身代词
反躬
反躬自问
反转
反锁
反问
反间
反间谍
反霸
反面
反面人物
反革命
反顾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 12:41:14