请输入您要查询的越南语单词:
单词
浪荡
释义
浪荡
[làngdàng]
1. lang thang; đi lang thang; la cà; dạo chơi; ngao du。 到处游逛,不务正业;游荡。
终日浪荡。
suốt ngày lang thang.
2. phóng đãng; du đãng; trác táng; truỵ lạc; hư hỏng; bừa bãi。行为不检点;放荡。
浪荡公子。
công tử phóng đãng.
随便看
机电
机米
机组
机缘
机群
机翼
机耕
机能
机舱
机要
机要秘书
机警
机诈
机谋
机身
机车
机遇
机锋
机长
机降
朽
朽木
朽迈
杀
杀一儆百
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/21 4:44:30