请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (設)
[shè]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 11
Hán Việt: THIẾT
 1. thiết lập; bố trí。设立;布置。
 设防。
 bố trí phòng vệ.
 设宴。
 đặt tiệc.
 总部设在北京。
 tổng bộ đặt tại Bắc Kinh.
 2. trù hoạch; dự tính。筹划。
 设计。
 thiết kế.
 设法。
 tìm cách.
 3. giả thiết; nghĩ rằng。假设。
 设想。
 thiết tưởng.
 设x=1。
 giả xử x=1.
 设长方形的宽是x米。
 giả thiết chiều rộng hình chữ nhật là x mét.
 4. giả sử; giả thử 。假如;倘若。
 设有困难,当助一臂之力。
 giả sử có khó khăn, xin giúp một tay.
Từ ghép:
 设备 ; 设法 ; 设防 ; 设伏 ; 设或 ; 设计 ; 设立 ; 设若 ; 设色 ; 设身处地 ; 设施 ; 设使 ; 设想 ; 设置
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 18:18:08