请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 总共
释义 总共
[zǒnggòng]
 tổng cộng; tất cả; cả thảy。一共。
 他家总共三口人。
 nhà anh ấy tổng cộng có ba người.
 我们场里总共养了两千多头奶牛。
 nông trường chúng tôi tổng cộng nuôi trên hai nghìn con bò sữa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 2:13:07