请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (證、証)
[zhèng]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 12
Hán Việt: CHỨNG
 1. chứng minh。证明。
 证人
 nhân chứng; người làm chứng
 证书
 chứng thư; giấy chứng nhận; bằng
 证实
 chứng thực
 论证
 luận chứng; luận cứ
 2. chứng cứ; bằng chứng; giấy chứng nhận。证据;证件。
 工作证
 giấy chứng nhận công tác
 出入证
 thẻ ra vào
 以此为证
 lấy đó làm bằng chứng
Từ ghép:
 证词 ; 证婚 ; 证件 ; 证据 ; 证明 ; 证券 ; 证人 ; 证实 ; 证书 ; 证物 ; 证言 ; 证验 ; 证章
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 15:24:43