请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 证明
释义 证明
[zhèngmíng]
 1. chứng minh; chứng nhận; chứng tỏ。用可靠的材料来表明或断定人或事物的真实性。
 证明人
 người chứng nhận
 证明书
 chứng minh thư
 2. giấy chứng nhận; chứng minh thư。证明书或证明信。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:58:33