请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 用项
释义 用项
[yòngxiàng]
 chi phí; phí tổn。费用。
 今年厂里要添不少机器,用项自然要增加一些。
 năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:20:15