请输入您要查询的越南语单词:
单词
用项
释义
用项
[yòngxiàng]
chi phí; phí tổn。费用。
今年厂里要添不少机器,用项自然要增加一些。
năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
随便看
药丸
药典
药农
药剂
药剂师
药剂拌种
药力
药叉
药味
药品
药引子
药性
药性气
药房
药捻子
药方
药材
药械
药棉
药水
药片
药物
药理
药疹
药皂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:20:15