请输入您要查询的越南语单词:
单词
用项
释义
用项
[yòngxiàng]
chi phí; phí tổn。费用。
今年厂里要添不少机器,用项自然要增加一些。
năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
随便看
瞪眼
瞪视
瞫
瞬
瞬息
瞬息万变
瞬时速度
瞭
瞭哨
瞭望
瞭望哨
瞰
瞳
瞳人
瞳仁
瞳孔
瞵
瞷
瞻
瞻仰
瞻前顾后
瞻念
瞻拜
瞻望
瞻礼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 10:58:07