请输入您要查询的越南语单词:
单词
用语
释义
用语
[yòngyǔ]
1. dùng từ; dùng lời lẽ。措辞。
用语不当
dùng từ không hợp; dùng từ không đúng.
2. thuật ngữ; từ chuyên môn。某一方面专用的词语。
军事用语
thuật ngữ quân sự
外交用语
thuật ngữ ngoại giao
随便看
花团锦簇
花园
花图
花圃
花圈
花坛
花墙
花大姐
花天酒地
花头
花好月圆
花媳妇儿
花子
花子儿
花容月貌
花岗岩
花市
花布
花序
花彩
花息
花户
花房
花托
花扦儿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 7:42:05