请输入您要查询的越南语单词:
单词
用语
释义
用语
[yòngyǔ]
1. dùng từ; dùng lời lẽ。措辞。
用语不当
dùng từ không hợp; dùng từ không đúng.
2. thuật ngữ; từ chuyên môn。某一方面专用的词语。
军事用语
thuật ngữ quân sự
外交用语
thuật ngữ ngoại giao
随便看
邻舍
邻角
邻近
邻近色
邻邦
邻里
邽
邾
郁
郁悒
郁愤
郁李
郁热
郁积
郁结
郁血
郁郁
郁郁葱葱
郁金香
郁闷
郃
郄
郅
郇
郈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 2:04:42