请输入您要查询的越南语单词:
单词
诃
释义
诃
[hē]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 12
Hán Việt: KHA
1. trách; trách mắng; trách cứ; hờn trách; trách móc; quát mắng。同'呵'2.。
2. cây kha tử。诃子:常绿乔木,叶子卵形或椭圆形。果实像橄榄,可以入药。产于中国云南、广东一带,以及印度、缅甸、马来亚等地。
3. quả kha tử; quả Tạng thanh。诃子:这种植物的果实。
随便看
户口
户口簿
户告人晓
户均
户外
户头
户枢不蠹
户牖
户籍
户部
户长
斜路
斜边
斜长石
斜阳
斜面
斜高
斝
斟
斟酌
斠
斡
斡旋
斢
斤
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/21 23:34:12