请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 垫底儿
释义 垫底儿
[diàndǐr]
 1. lót; đệm。在底部放上别的东西。
 鱼缸里是用细沙垫底儿的。
 trong chậu cá lót một ít cát mịn.
 2. ăn đỡ đói; ăn lót dạ; lót lòng。先少吃点东西以暂时解饿。
 你先吃点东西垫垫底儿,等客人来齐了再吃。
 anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
 3. căn bản; cơ sở。比喻做基础。
 有了你以前的工作垫底儿,今后我的工作就好开展了。
 có căn bản làm việc của anh trước đây, công việc của tôi sau này càng dễ triển khai.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:17:00