释义 |
垫底儿 | | | | | [diàndǐr] | | | 1. lót; đệm。在底部放上别的东西。 | | | 鱼缸里是用细沙垫底儿的。 | | trong chậu cá lót một ít cát mịn. | | | 2. ăn đỡ đói; ăn lót dạ; lót lòng。先少吃点东西以暂时解饿。 | | | 你先吃点东西垫垫底儿,等客人来齐了再吃。 | | anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn. | | | 3. căn bản; cơ sở。比喻做基础。 | | | 有了你以前的工作垫底儿,今后我的工作就好开展了。 | | có căn bản làm việc của anh trước đây, công việc của tôi sau này càng dễ triển khai. |
|