请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 试用
释义 试用
[shìyòng]
 dùng thử。在正式使用以前,先试一个时期,看是否合适。
 试用品。
 hàng dùng thử。
 试用本。
 sách dùng thử nghiệm.
 试用期。
 thời kì dùng thử.
 试用人员。
 nhân viên thử việc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:28