请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 绊脚石
释义 绊脚石
[bànjiǎoshí]
 chướng ngại vật; vật trở ngại; vật cản trở; vật cản (người hoặc vật làm cản bước tiến)。比喻阻碍前进的人或东西。
 害怕批评是进步的绊脚石。
 sợ phê bình là vật cản của tiến bộ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 19:32:24