请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 经营
释义 经营
[jīngyíng]
 1. kinh doanh。筹划并管理(企业等)。
 经营农业。
 kinh doanh nông nghiệp.
 经营畜牧业。
 kinh doanh nghề chăn nuôi.
 苦心经营。
 cố gắng kinh doanh.
 经营之路。
 con đường kinh doanh.
 2. tổ chức; làm; tiến hành。泛指计划和组织。
 这个展览会是煞费经营的。
 cuộc triển lãm này tổ chức sẽ tốn kém lắm đây.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 10:37:06