请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 经验
释义 经验
[jīngyàn]
 1. kinh nghiệm。由实践得来的知识或技能。
 他对嫁接果树有丰富的经验。
 anh ấy có nhiều kinh nhiệm về lai ghép cây ăn quả.
 2. trải qua; gặp qua。亲身见过,做过或遭受过。
 这样的事,我从来没经验过。
 những chuyện như vầy tôi chưa từng trải qua.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 14:46:51