请输入您要查询的越南语单词:
单词
经验
释义
经验
[jīngyàn]
1. kinh nghiệm。由实践得来的知识或技能。
他对嫁接果树有丰富的经验。
anh ấy có nhiều kinh nhiệm về lai ghép cây ăn quả.
2. trải qua; gặp qua。亲身见过,做过或遭受过。
这样的事,我从来没经验过。
những chuyện như vầy tôi chưa từng trải qua.
随便看
台
台北
台历
台地
台子
台布
台扇
台本
台柱
台步
台湾
台灯
台球
台甫
台盘
台秤
台端
台笔
台词
台鉴
台钟
台钳
台阶
台面
台风
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:31:02