请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 绝句
释义 绝句
[juéjù]
 tuyệt cú; thơ tứ tuyệt (thể thơ cũ, một bài có bốn câu như ngũ ngôn tuyệt cú hoặc thất ngôn tuyệt cú)。旧诗体裁之一,一首四句。每句五个字的叫五言绝句,每句七个字的叫七言绝句。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:52:40