请输入您要查询的越南语单词:
单词
绝唱
释义
绝唱
[juéchàng]
có một không hai; độc nhất vô nhị (thơ văn hay)。指诗文创作的最高造诣。
千古绝唱。
thiên cổ tuyệt xướng (thơ văn hay có một không hai).
随便看
配给
配置
配色
配药
配角
配音
酎
酎金
酏
酏剂
酐
酒
酒令
酒会
酒保
酒吧间
酒嗉子
酒器
酒囊饭袋
酒圣
酒娘
酒家
酒帘
酒席
酒徒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:49:43