请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 绝唱
释义 绝唱
[juéchàng]
 có một không hai; độc nhất vô nhị (thơ văn hay)。指诗文创作的最高造诣。
 千古绝唱。
 thiên cổ tuyệt xướng (thơ văn hay có một không hai).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:49:43