释义 |
胶柱鼓瑟 | | | | | [jiāozhùgǔsè] | | Hán Việt: GIAO TRỤ CỔ SẮT | | | siết chặt cái khoá đàn; cố chấp; câu nệ; không linh hoạt; khư khư theo cái cũ; bo bo cố chấp。比喻固执拘泥,不能变通(柱:瑟上调弦的短木。柱被粘住,就不能调整音高)。 | | | 情况变了,办法也要适应, 不能胶柱鼓瑟。 | | tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũng phải thích ứng, không thể cố chấp mãi. |
|