请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 胶柱鼓瑟
释义 胶柱鼓瑟
[jiāozhùgǔsè]
Hán Việt: GIAO TRỤ CỔ SẮT
 siết chặt cái khoá đàn; cố chấp; câu nệ; không linh hoạt; khư khư theo cái cũ; bo bo cố chấp。比喻固执拘泥,不能变通(柱:瑟上调弦的短木。柱被粘住,就不能调整音高)。
 情况变了,办法也要适应, 不能胶柱鼓瑟。
 tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũng phải thích ứng, không thể cố chấp mãi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:00:17